🔍
Search:
NƠI GIAO DỊCH
🌟
NƠI GIAO DỊCH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
상품이나 유가 증권 등을 대량으로 사고파는 장소.
1
NƠI GIAO DỊCH, TRUNG TÂM GIAO DỊCH:
Nơi mua và bán sản phẩm hay cổ phiếu với số lượng lớn.
🌟
NƠI GIAO DỊCH
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
본인의 도장인지 확인하기 위해 공공 기관에 미리 제출해 두는 도장 자국.
1.
MẪU DẤU, MẪU CỦA CON DẤU:
Dấu của con dấu đã nộp cho cơ quan công nhà nước hay nơi giao dịch để xác nhận đó là con dấu của mình.
-
Danh từ
-
1.
본인 확인을 위해 관공서나 거래처 등에 그 자국을 미리 제출해 둔 도장.
1.
CON DẤU (ĐÃ ĐĂNG KÍ):
Con dấu đã nộp ở cơ quan công quyền hay nơi giao dịch để xác nhận bản thân.
-
None
-
1.
가지고 있는 도장이 관공서나 거래처 등에 신고한 인감과 같다는 것을 증명하는 서류.
1.
GIẤY CHỨNG NHẬN MẪU DẤU:
Giấy tờ chứng nhận con dấu đang có giống với hình con dấu cá nhân đã đăng kí ở cơ quan công quyền hay nơi giao dịch.
-
Danh từ
-
1.
일이 벌어지는 곳의 안.
1.
BÊN TRONG ĐỊA ĐIỂM, HẬU TRƯỜNG:
Bên trong của nơi sự việc xảy ra.
-
2.
증권의 거래가 이루어지는 증권 거래소 안.
2.
SÀN CHỨNG KHOÁN:
Bên trong địa điểm giao dịch chứng khoán nơi giao dịch chứng khoán được hình thành.